Recent Searchs...
black vomit trù trừ yellow flag lừng khừng quốc kỳ operculé vexillum lưỡng lự yellow fever cách nhật guttate semiliterate sảng rẹo rọc alexandre gustave eiffel phát sốt civil service cất cơn sốt xuất huyết wifelike yellow dog choé xoài wifeless vàng vàng khè uneducated hoàng chủng yellow boy waveless dat ivory-yellow taping yule wabbly yule-tide cao trào clupea biyearly rặc wiggle herring wabble nước lên tie clip quick buck nước xuống hải triều sprat thủy triều wobbly




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.